Máy in mã vạch Honeywell PX4i

 

Máy in mã vạch Honeywell PX4i thuộc dòng máy in mã vạch công nghiệp có hiệu suất cao hoạt động 24/7 đảm bảo chất lượng tem nhãn sau khi; máy trang bị 3 loại độ phân giải 203 dpi, 300 dpi và 406 dpi.

Thiết kế - cấu tạo: Toàn bộ khung máy in được cấu thành từ kim loại và hầu hết các mođun --> máy hoạt động trong môi trường công nghiệp liên tục 24/7.

Nâng cấp đầu in đơn giản - linh hoạt: Đầu in Honeywell PX4i có thể hoán đổi, thay thế hay nâng cấp giữa các loại độ phân giải (203 dpi, 300 dpi, 406 dpi) không cần bộ chuyển đổi - Plug and Play.

Giao tiếp - kết nối: PX4i hỗ trợ toàn bộ các chuản giao tiếp phổ biến hiện nay: USB 2.0, Serial RS232, Ethernet và tùy chọn giao tiếp nâng cấp: Wireless, Parallel - LPT.

Ngôn ngữ máy in: Honeywell PX4i hỗ trợ hầu hết các ngôn ngữ máy in các hàng khác nhau: Zebra, Intermec, Toshiba, Datamax, .... : ZSim, DSim, IPL,...

Smart Printing: Honeywell PX4i cung cấp tùy chọn nâng cấp đọc, ghi thẻ tag RFID và tự lập trình ngôn ngữ máy cho các ứng dụng đặc thù không cấn kết nối tới máy tính hay hệ thống - chỉ cần giao tiếp với đầu đọc mã vạch hoặc bàn phím.



Thông số kỹ thuật:

Hãng sản xuất
Intermec by Honeywell Technologies Inc
Công nghệ in
In truyền nhiệt (thermal): trực tiếp và gián tiếp
Độ phân giải (DPI)
-         203 dpi (8 điểm/mm) .

-         300 dpi (12 điểm/mm) – (tùy chọn).

-         406 dpi (16 điểm/mm)- (tùy chọn).
Tốc độ in tối đa (Speed)
-         300mm/s đối với 203 dpi và 300 dpi.
-         250 mm/s đối với 406 dpi.
Bộ nhớ (Memory)
-         32 MB SDRAM.

-         16 MB Flash.

-         01 Compact Flash slot
Độ rộng in tối đa
112 mm
Loại nhãn có thể in
-         Nhãn thường ( Gap or die-cut ).

-         Nhãn liên tục ( Continuous ).

-         Đục lỗ ( Notch ).

-         Black mark.
Độ dài in tối đa
991 mm
Độ dài cuộn mực tối đa
450 m
Cổng giao tiếp - kết nối
-         USB 2.0 và RS-232 up to 115.2 KB/s.

-         Ethernet 10/100 Mbps.

-         USB Host.

-         Paralell 1284  ( tùy chọn ).

-         Wireless 802.11 a/b/g ( tùy chọn ).
Mã vạch có thể in
-         Mã vạch một chiều ( 1D - Linear barcodes): Code 11, Code 39, Code 93,Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code.
-         Mã vạch hai chiều ( 2D - Dimensional): Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS-14 (and composite).
Ngôn ngữ máy
-         IPL .

-         FingerPrint/DirecProtocol.

-         ZSim ( ZPL).

-         DSim (DPL).

-         XML
Kích thước: LxHxW [mm]
482x238x275
Trọng lượng
12.85 kg


No comments:
Write nhận xét