Máy in mã vạch Honeywell PM43 PM43c

 

Máy in mã vạch Honeywell PM43 thuộc dòng máy in Intermec by Honeywell PM Series (PM43, PM43c) là tầm máy in tem công nghiệp tầm trung đáp ứng cho các ứng dụng kho bãi, nhà xưởng,..

Chuẩn công nghiệp:  Honeywell PM43 có thể hoạt động trong hầu hết các môi trường công nghiệp: nhà xưởng, bến bãi, các trung tâm siêu thị, phân phối, vận chuyển hàng hóa,.... Có khả năng nâng cấp lên đọc ghi RFID, tùy biến nâng cấp đầu in có độ phân giải khác nhau (203 dpi, 300 dpi và 406 dpi).

Cấu hình: Honeywell PM Series cung cấp bộ nhớ RAM/Flash: 128 MB/128 MB; cùng tốc độ 12 ips.

Cấu tạo: Khung kim loại chắc chắn, kết hợp các giao tiếp với người dùng từ màn hìn cảm ứng và bàn phím cứng điều khiển linh hoạt.

Giao tiếp - kết nối: Honeywell PM43 cung cấp đầy đủ các giao tiếp cơ bản nhất hiện nay: USB 2.0, Serial COM, Ethernet và các giao tiếp tùy chọn nâng cấp: Wireless, Parallel. Ngoài ra còn hỗ trợ cổng USB Host cho phép giao tiếp với các thiết bị ngoại vi như bàn phím, máy đọc mã vạch, USB Flash.

Hệ điều hành: Honeywell PM43 cung cấp đầy đủ hầu hết các hệ điều hành nhúng của các hãng: Zebra, Intermec, Datamax,... cho phép linh hoạt chuyển đổi mà không cần quan tâm tới cấu hình chỉnh sửa trên hệ thống.

Driver cải tiến:  Honeywell PM43 cung cấp đầy đủ driver cho hầu hết các hệ điều hành: Windows, Linux (Ubuntu,Readhat, Cen OS,...), Unix, MAC,... hay hệ thống SAP - ERP danh nghiệp.

Smart Printers: Honeywell PM43 hỗ trợ ngôn ngữ lập trình C# cho phép các nhà lập trình các ứng dụng chạy trực tiếp trên máy in khôgn cần phải thao tác trên hệ thống hoặc thông qua máy tính.

Thông số kỹ thuật:

Hãng sản xuất
Intermec by Honeywell Technologies Inc
Công nghệ in
In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp
Độ phân giải
       -         203 dpi (8 điểm/mm) .
       -         300 dpi (12 điểm/mm) – (tùy chọn).
       -         406 dpi (16 điểm/mm)-(tùy chọn).
Tốc độ in tối đa
       -         300 mm/s đối với 203 dpi và 300dpi
       -         250 mm/s đối với 406 dpi
Độ dài cuộn mực tối đa
450 m
Bộ nhớ
       -         128 MB SDRAM.
       -         128 MB Flash ROM.
Độ rộng in tối đa
       -         108 mm đối với 203 dpi
       -         106 mm đối với 300 dpi
       -         104 đối với 406 dpi
Loại nhãn có thể in
       -         Nhãn thường (Gap or die-cut .
       -         Nhãn liên tục (Continuous).
       -         Đục lỗ (Notch).
       -         Black mark.
Độ dài in tối đa
172.7 cm.
Các cổng giao tiếp
       -         USB 2.0 .
       -         RS-232 up to 115.2 KB/s
       -         USB Host.
       -         Ethernet 10/100 Mbps
       -         Paralell 1284 (tùy chọn)
       -         Wireless IEEE 802.11 a/b/g/n (tùy chọn).
Mã vạch có thể in
       -         Mã vạch một chiều ( 1D - Linear barcodes):
Code 11, Code 39, Code 93,Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code.
      -         Mã vạch hai chiều ( 2D - Dimensional):
Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec.
Ngôn ngữ máy
       -         IPL.
       -         DP.
       -         ZSIM 2 (ZPL II).
       -         DSIM (DPL).
       -         XML.
Kích thước: WxHxD [mm]
500 x 245 x 253
Trọng lượng
12.5 kg

No comments:
Write nhận xét